Có 2 kết quả:
毎日 měi rì ㄇㄟˇ ㄖˋ • 每日 měi rì ㄇㄟˇ ㄖˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi ngày, từng ngày, hằng ngày
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi ngày, từng ngày, hằng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) daily
(2) (soup etc) of the day
(2) (soup etc) of the day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0