Có 2 kết quả:

毎日 měi rì ㄇㄟˇ ㄖˋ每日 měi rì ㄇㄟˇ ㄖˋ

1/2

Từ điển phổ thông

mỗi ngày, từng ngày, hằng ngày

Bình luận 0